婦人科検査
ふじんかけんさ
Khám phụ khoa
婦人科検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦人科検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.
婦人科 ふじんか
phụ khoa.
検査人 けんさにん
người kiểm tra.
婦人科外科 ふじんかげか
phẫu thuật phụ khoa
産婦人科 さんふじんか
khoa phụ sản