検査問題
けんさもんだい「KIỂM TRA VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Vấn đề kiểm tra

検査問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検査問題
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
問題 もんだい
vấn đề.
査問 さもん
sự thẩm vấn; sự tra hỏi; sự tra xét
検問 けんもん
Hỏi và kiểm tra xem có bất kỳ vi phạm hoặc nghi ngờ nào không. Đặc biệt, các cuộc thanh tra do cảnh sát tiến hành đối với các xe ô tô đi qua.
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi