検問
けんもん「KIỂM VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỏi và kiểm tra xem có bất kỳ vi phạm hoặc nghi ngờ nào không. Đặc biệt, các cuộc thanh tra do cảnh sát tiến hành đối với các xe ô tô đi qua.

Từ đồng nghĩa của 検問
noun
Bảng chia động từ của 検問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検問する/けんもんする |
Quá khứ (た) | 検問した |
Phủ định (未然) | 検問しない |
Lịch sự (丁寧) | 検問します |
te (て) | 検問して |
Khả năng (可能) | 検問できる |
Thụ động (受身) | 検問される |
Sai khiến (使役) | 検問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検問すられる |
Điều kiện (条件) | 検問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検問しろ |
Ý chí (意向) | 検問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検問するな |