検査室職員
けんさしつしょくいん
Nhân viên phòng xét nghiệm
検査室職員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検査室職員
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
職員室 しょくいんしつ
phòng nhân viên.
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.
税関検査員 ぜいかんけんさいん
thanh tra hải quan.
職員 しょくいん
công chức
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.