税関検査員
ぜいかんけんさいん
Thanh tra hải quan.

税関検査員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関検査員
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
税関検査 ぜいかんけんさ
kiểm tra thuế quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.
税関検査項目 ぜいかんけんさこうもく
phiếu kiểm soát hải quan.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.