検査役
けんさやく「KIỂM TRA DỊCH」
☆ Danh từ
Người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát

検査役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検査役
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
調査役 ちょうさやく
trợ lý (cho người quản lý bộ phận)
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
検査人 けんさにん
người kiểm tra.
パリティ検査 パリティけんさ
kiểm tra chẵn lẻ
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.