監察医
かんさつい「GIAM SÁT Y」
☆ Danh từ
Nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y

監察医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監察医
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
監察御史 かんさつぎょし
lịch sử giám sát
軍医総監 ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật
歯科医療監査 しかいりょうかんさ
kiểm toán điều trị nha khoa