監察
かんさつ「GIAM SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát

Từ đồng nghĩa của 監察
noun
Bảng chia động từ của 監察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 監察する/かんさつする |
Quá khứ (た) | 監察した |
Phủ định (未然) | 監察しない |
Lịch sự (丁寧) | 監察します |
te (て) | 監察して |
Khả năng (可能) | 監察できる |
Thụ động (受身) | 監察される |
Sai khiến (使役) | 監察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 監察すられる |
Điều kiện (条件) | 監察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 監察しろ |
Ý chí (意向) | 監察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 監察するな |
監察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監察
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
監察御史 かんさつぎょし
lịch sử giám sát
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
察 さつ さっ
giữ trật tự
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
察す さっす
đoán, phỏng đoán