検疫
けんえき「KIỂM DỊCH」
Cách ly
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm dịch; sự kiểm dịch
〜
伝染病
Bệnh truyền nhiễm phải kiểm dịch
〜
船
Tàu chở nhân viên kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
〜
港
Cảng kiểm dịch, tiêu độc hàng hóa nhập khẩu

Bảng chia động từ của 検疫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検疫する/けんえきする |
Quá khứ (た) | 検疫した |
Phủ định (未然) | 検疫しない |
Lịch sự (丁寧) | 検疫します |
te (て) | 検疫して |
Khả năng (可能) | 検疫できる |
Thụ động (受身) | 検疫される |
Sai khiến (使役) | 検疫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検疫すられる |
Điều kiện (条件) | 検疫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検疫しろ |
Ý chí (意向) | 検疫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検疫するな |
検疫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検疫
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
検疫ネットワーク けんえきネットワーク
mạng cách ly
検疫所 けんえきじょ けんえきしょ
địa điểm kiểm dịch
検疫官 けんえきかん
cách ly thanh tra
検疫無し けんえきなし
miễn kiểm dịch (tàu biển ).
検疫規則 けんえききそく
điều lệ (thể lệ) kiểm dịch.
検疫証明書 けんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch.
植物検疫証明書 しょくぶつけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.