Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検疫 けんえき
kiểm dịch; sự kiểm dịch
規則 きそく
khuôn phép
媾疫 媾疫
bệnh dourine
検疫ネットワーク けんえきネットワーク
mạng cách ly
検疫所 けんえきじょ けんえきしょ
địa điểm kiểm dịch
検疫官 けんえきかん
cách ly thanh tra
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc