検疫ネットワーク
けんえきネットワーク
Mạng cách ly
検疫ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検疫ネットワーク
検疫 けんえき
kiểm dịch; sự kiểm dịch
媾疫 媾疫
bệnh dourine
検疫所 けんえきじょ けんえきしょ
địa điểm kiểm dịch
検疫官 けんえきかん
cách ly thanh tra
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検疫無し けんえきなし
miễn kiểm dịch (tàu biển ).
検疫規則 けんえききそく
điều lệ (thể lệ) kiểm dịch.