検索項目
けんさくこうもく「KIỂM TÁC HẠNG MỤC」
☆ Danh từ
Mục tìm kiếm
検索項目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検索項目
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
参照事項検索 さんしょうじこうけんさく
lấy theo tham chiếu
検索 けんさく
sự truy tìm thông tin; sự tra cứu
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
税関検査項目 ぜいかんけんさこうもく
phiếu kiểm soát hải quan.
インターネット検索 インターネットけんさく
tìm kiếm web
ウェブ検索 ウェブけんさく
tìm kiếm trang web
検索ポート けんさくポート
cổng truy tìm