Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椴法華港
椴 とど トド とどまつ
Cây linh sam; cây linh sam trắng.
法華 ほっけ ほけ
Nichiren sect, Tendai sect
椴松 とどまつ トドマツ
lãnh sam Sakhalin
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法華経 ほけきょう
Kinh Diệu pháp liên hoa
法華宗 ほっけしゅう
giáo phái hokke trong đạo phật
港則法 こうそくほう
luật cảng biển
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp