港則法
こうそくほう「CẢNG TẮC PHÁP」
☆ Danh từ
Luật cảng biển

港則法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 港則法
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
法則 ほうそく
đạo luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法則性 ほうそくせい
tính quy tắc
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit