Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椿の花咲く頃
花椿 はなつばき
chi Chè (là một chi thực vật có hoa trong họ Chè, có nguồn gốc ở khu vực miền đông và miền nam châu Á, từ dãy Himalaya về phía đông tới Nhật Bản và Indonesia)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花咲く はなさく
nở hoa.
花車椿 はなぐるまつばき
hoa trà
花が咲く はながさく
hoa nở
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
話に花が咲く はなしにはながさく
trò chuyện sôi nổi, trao đổi thú vị
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch