花車椿
はなぐるまつばき「HOA XA XUÂN」
☆ Danh từ
Hoa trà

花車椿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花車椿
花椿 はなつばき
chi Chè (là một chi thực vật có hoa trong họ Chè, có nguồn gốc ở khu vực miền đông và miền nam châu Á, từ dãy Himalaya về phía đông tới Nhật Bản và Indonesia)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
花電車 はなでんしゃ
xe diễu hành.
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)