Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椿井仏所
仏所 ぶっしょ
place containing a Buddhist image
造仏所 ぞうぶつしょ
xưởng điêu khắc Phật giáo do chính phủ điều hành (trong thời kỳ Nara)
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)
椿寿 ちんじゅ
sống lâu
椿庭 ちんてい
bố
椿油 つばきあぶら
Dầu hoa trà.