仏所
ぶっしょ「PHẬT SỞ」
Place containing a buddha (e.g. the pure land)
Independent workshop of Buddhist sculptors (from the Heian period onward)
☆ Danh từ
Place containing a Buddhist image

仏所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏所
造仏所 ぞうぶつしょ
xưởng điêu khắc Phật giáo do chính phủ điều hành (trong thời kỳ Nara)
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.