Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椿欣也
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣快 きんかい
vui sướng; hân hoan
欣喜 きんき
thích thú
欣然 きんぜん
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị