Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侃 ただし
mạnh mẽ; đúng; phải(đúng); tình yêu (của) hoà bình
侃侃諤諤 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
侃々諤々 かんかんがくがく
侃々諤諤 ただし々がくがく
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.
黄楊 つげ ツゲ
gỗ hoàng dương