Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
黄楊 つげ ツゲ
gỗ hoàng dương
楊枝 ようじ
tăm.
楊子 ようじ
tăm
楊弓 ようきゅう あげゆみ
small toy bow that can be shot while sitting, popular in the Edo period
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.