Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楊岐方会
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
cây liễu; trở thành thon nhỏ
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.