Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楊弓場 ようきゅうば
trường bắn cung
楊弓店 ようきゅうてん
toy bow archery range (sometimes front for a brothel)
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.
黄楊 つげ ツゲ
gỗ hoàng dương
楊枝 ようじ
tăm.