Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楊弓 ようきゅう あげゆみ
small toy bow that can be shot while sitting, popular in the Edo period
楊弓場 ようきゅうば
trường bắn cung
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.
黄楊 つげ ツゲ
gỗ hoàng dương