Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矜恃 きょう じ
Nhân cách, phẩm giá
矜持 きょうじ きんじ
lòng tự hào; lòng tự tôn; phẩm giá; phẩm cách.
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
楊子 ようじ
tăm
黄楊 つげ ツゲ
gỗ hoàng dương
楊枝 ようじ
tăm.
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.