Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.
黄楊 つげ ツゲ
gỗ hoàng dương
楊枝 ようじ
tăm.