Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難敵 なんてき
Kẻ thù ghê gớm.
侮り難い敵 あなどりがたいてき
kẻ thù ghê gớm
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.
黄楊 つげ ツゲ
gỗ hoàng dương