Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楔 -くさび-
楔 くさび
đinh ghim
楔形 くさびがた
hình cái nêm
氷楔 ひょうせつ
nêm băng (là một vết nứt trên mặt đất được hình thành bởi một mảnh băng hẹp hoặc mỏng có chiều dài lên đến 3–4 mét ở mặt đất và kéo dài xuống dưới đất lên đến vài mét)
楔状 けつじょう
hình cái nêm
楔子 けっし
wedge, lynchpin, cotter
割り楔 わりくさび
chia ra từng phần cái nêm
間の楔 あいのくさび
nêm (để cố định các vật với nhau)
楔理論 くさびりろん
Wedge Argument