Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くさび
cái nêm
楔
đinh ghim
くさび石 くさびいし
sphene (một loại khoáng vật silicat calci titan với công thức hóa học CaTiSiO₅)
くさび形 くさびがた けっけい せっけい
hình nêm
くさびを打ち込む くさびをうちこむ
chêm.
割り楔 わりくさび
chia ra từng phần cái nêm
楔形 くさびがた
hình cái nêm
間の楔 あいのくさび
nêm (để cố định các vật với nhau)
楔理論 くさびりろん
Wedge Argument
くさびがたもじ
cuneiform (writing)