楔理論
くさびりろん「TIẾT LÍ LUẬN」
Wedge Argument
楔理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楔理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
楔 くさび
đinh ghim
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
氷楔 ひょうせつ
nêm băng (là một vết nứt trên mặt đất được hình thành bởi một mảnh băng hẹp hoặc mỏng có chiều dài lên đến 3–4 mét ở mặt đất và kéo dài xuống dưới đất lên đến vài mét)
楔形 くさびがた
hình cái nêm
楔状 けつじょう
hình cái nêm