Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠かつのり
楠の木 くすのき
cây long não.
楠 くすのき
cây long não.
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
つかの間 つかのま
Khoảng thời gian ngắn ngủi
刀のつか かたなのつか
chuôi.
打つかり ぶつかり
head-to-head training, drill consisting of pushing and being pushed, battering practice
東石楠花 あずましゃくなげ アズマシャクナゲ
Azuma rhododendron, Rhododendron metternichii var.