Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠出尽
楠 くすのき
cây long não.
出尽す でつくす
để là tất cả ngoài
出し尽く だしつく
thoát ra, ra khỏi
出尽くす でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
楠の木 くすのき
cây long não.
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên