出し尽く
だしつく「XUẤT TẪN」
Thoát ra, ra khỏi
出し尽く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出し尽く
出尽くす でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả
尽くし づくし ずくし
toàn là
出尽す でつくす
để là tất cả ngoài
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
心尽くし こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm
花尽くし はなづくし はなずくし はなつくし
sự liệt kê (kể) tên nhiều loài hoa; hoa văn đủ loại hoa, mẫu thiết kế đủ loại hoa