出し尽く
だしつく「XUẤT TẪN」
Thoát ra, ra khỏi
出し尽く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出し尽く
出尽くす でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả
出尽す でつくす
để là tất cả ngoài
尽くし づくし ずくし
toàn là
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
心尽くし こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm
国尽くし くにずくし くにつくし
sự liệt kê (của) những tên (của) những nước
花尽くし はなづくし はなずくし はなつくし
sự liệt kê (kể) tên nhiều loài hoa; hoa văn đủ loại hoa, mẫu thiết kế đủ loại hoa