出尽くす
でつくす「XUẤT TẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Bộc lộ, phơi bày tất cả
Bảng chia động từ của 出尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出尽くす/でつくすす |
Quá khứ (た) | 出尽くした |
Phủ định (未然) | 出尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 出尽くします |
te (て) | 出尽くして |
Khả năng (可能) | 出尽くせる |
Thụ động (受身) | 出尽くされる |
Sai khiến (使役) | 出尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出尽くす |
Điều kiện (条件) | 出尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 出尽くせ |
Ý chí (意向) | 出尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 出尽くすな |