Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本石楠花 ほんしゃくなげ ホンシャクナゲ
Rhododendron metternichii
楠 くすのき
cây long não.
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.