Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楠 くすのき
cây long não.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
楠の木 くすのき
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài
俊豪 しゅんごう
tài năng; người đàn ông (của) nổi bật học và sự trinh tiết