Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
楠 くすのき
cây long não.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
楠の木 くすのき
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới