Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
楠 くすのき
cây long não.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
楠の木 くすのき
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên