Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
楠 くすのき
cây long não.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
楠の木 くすのき
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy