Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
楠 くすのき
cây long não.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn
朋党 ほうとう
Nhóm người cùng chung quyền lợi
同朋 どうぼう どうほう
những bạn; những thành viên (bạn)
朋友 ほうゆう ポンユー
người bạn; bạn