Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楡社県
楡 にれ ニレ
cây du
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)
山楡 やまにれ ヤマニレ
Chinese elm (Ulmus parvifolia)
春楡 はるにれ ハルニレ
cây du Nhật Bản
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.