業務上過失傷害罪
ぎょうむじょうかしつしょうがいざい
☆ Danh từ
Tội ngộ sát doanh nghiệp
Thương tật cơ thể do sơ suất trong quá trình kinh doanh

業務上過失傷害罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務上過失傷害罪
過失傷害罪 かしつしょうがいざい
tội vô ý gây thương tích
業務上過失 ぎょうむじょうかしつ
tính cẩu thả (chuyên nghiệp)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務上過失致死傷 ぎょうむじょうかしつちししょう
sơ suất nghề nghiệp dẫn đến thương tích hoặc tử vong
過失傷害 かしつしょうがい
tình cờ bị thương; vô ý gây thương tích
業務上過失致死 ぎょうむじょうかしつちし
tính cẩu thả chuyên nghiệp kết quả trong sự chết
傷害罪 しょうがいざい
tội gây thương tích cho người khác
業務上 ぎょうむじょう
tính nghiệp vụ