Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過失傷害罪 かしつしょうがいざい
tội vô ý gây thương tích
業務上過失傷害罪 ぎょうむじょうかしつしょうがいざい
tội ngộ sát doanh nghiệp
傷害 しょうがい
thương hại
過失 かしつ
điều sai lầm; lỗi; sự rủi ro
傷害罪 しょうがいざい
tội gây thương tích cho người khác
擦過傷 さっかしょう
vết trầy xước.
無過失 むかしつ
không có lỗi; không có sai lầm
過失犯 かしつはん
tội vô ý