業務上
ぎょうむじょう「NGHIỆP VỤ THƯỢNG」
☆ Cụm từ
Tính nghiệp vụ

業務上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務上
業務上横領 ぎょうむじょうおうりょう
tham nhũng có tính tập thể
業務上過失 ぎょうむじょうかしつ
tính cẩu thả (chuyên nghiệp)
業務上過失致死 ぎょうむじょうかしつちし
tính cẩu thả chuyên nghiệp kết quả trong sự chết
業務上過失致死傷 ぎょうむじょうかしつちししょう
sơ suất nghề nghiệp dẫn đến thương tích hoặc tử vong
業務上過失傷害罪 ぎょうむじょうかしつしょうがいざい
tội ngộ sát doanh nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務 ぎょうむ
nhiệm vụ,nghiệp vụ,hoạt động,công việc
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh