Các từ liên quan tới 業務上過失致死傷罪
業務上過失致死傷 ぎょうむじょうかしつちししょう
sơ suất nghề nghiệp dẫn đến thương tích hoặc tử vong
業務上過失致死 ぎょうむじょうかしつちし
tính cẩu thả chuyên nghiệp kết quả trong sự chết
業務上過失傷害罪 ぎょうむじょうかしつしょうがいざい
tội ngộ sát doanh nghiệp
過失致死罪 かしつちしざい
tội vô ý giết người
業務上過失 ぎょうむじょうかしつ
tính cẩu thả (chuyên nghiệp)
過失致死 かしつちし
vô ý giết người
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
傷害致死罪 しょうがいちしざい
(crime of) inflicting bodily injury resulting in death