過失致死
かしつちし「QUÁ THẤT TRÍ TỬ」
☆ Danh từ
Vô ý giết người
過失致死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過失致死
過失致死罪 かしつちしざい
tội vô ý giết người
業務上過失致死 ぎょうむじょうかしつちし
tính cẩu thả chuyên nghiệp kết quả trong sự chết
業務上過失致死傷 ぎょうむじょうかしつちししょう
sơ suất nghề nghiệp dẫn đến thương tích hoặc tử vong
致死 ちし
gây chết người; chí tử
過失 かしつ
điều sai lầm; lỗi; sự rủi ro
致死性 ちしせい
gây chết người
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
致死量 ちしりょう
liều lượng gây chết người