Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 業務執行取締役
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務執行 ぎょうむしっこう
ban điều hành
常務取締役 じょうむとりしまりやく
Giám đốc điều hành.+ Là một người được bổ nhiệm là giám đốc một công ty trách nhiệm hữu hạn, có trách nhiệm chính là điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.
専務取締役 せんむとりしまりやく
(người bậc trên) quản lý giám đốc
営業取締役 えいぎょうとりしまりやく
người quản lý kinh doanh.
執行役 しっこーやく
cán sự điều hành
取締役 とりしまりやく
người quản lý; người phụ trách; giám đốc
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành