残業手当
ざんぎょうてあて「TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Tiền trợ cấp giờ làm phụ trội.

残業手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残業手当
残業手当て ざんぎょうてあて
Tiền làm thêm.
業務手当 ぎょうむてあて
tiền trợ cấp công việc chuyên biệt.
失業手当 しつぎょうてあて
Trợ cấp mất việc làm.
居残り手当 いのこりてあて
trợ cấp làm thêm giờ
残業 ざんぎょう
sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ
失業手当て しつぎょうてあて
sự cho phép nạn thất nghiệp
手当 てあて
sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).