Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
む。。。 無。。。
vô.
業務 ぎょうむ
nhiệm vụ,nghiệp vụ,hoạt động,công việc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
無業 むぎょう
thất nghiệp
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh