Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 業者テスト
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
企業者 きぎょうしゃ
nhà tư bản công nghiệp
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân
卸業者 おろしぎょうしゃ
nhà phân phối (hàng hóa)